Cầu dao điện tự động ngắt điện quá tải dạng tép SMB65-63 - Miniature Circuit Breaker (MCB)

ỨNG DỤNG:

Cầu dao, Aptomat dạng tép SMB65 (MCB) được sử dụng để chống quá tải, ngắn mạch cho đường dây, hoặc các thiết bị điện khác trong hệ thống phân phối điện dân sự, điện công nghiệp và điện thương mại.

CHỨC NĂNG:

Chống ngắn mạch, bảo vệ quá tải, kiểm soát và cách ly dòng điện.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

  • Dòng điện định mức: 6A, 10A, 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A.
  • Dạng kết nối:
  • Loại C phù hợp với loại dây có tiết diện ≤ 25mm².
  • Loại D phù hợp với loại dây có tiết diện ≤ 25mm².
  • Điện áp định mức: 230V/400V AC.
  • Đặc tính nhả:
  • Loại C: 5 ~ 10 giây.
  • Loại D: 10 ~ 14 giây.
  • Cấp độ giới hạn: 3.
  • Đạt tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn GB10963.1; IEC60898-1; EN60898-1; Chứng nhận CCC
  • Nhiệt độ hoạt động: -5 ~ 40°C
  • Trở kháng nhiệt và ẩm: Loại 2 (55°C, độ ẩm 95%)
  • Khả năng cắt ngắn mạch: 6000A (6 ~ 40A), 4500A (50 ~ 63A)
  • Độ bền sử dụng: 20.000 lần đóng ngắt
  • Độ cao lắp đặt tối đa: ≤ 2000m so với mực nước biển.

APLICATION:

Series SMB65-63 Miniature Cỉcuit Breaker (MCB) fit for overloading and short circuit protetion of cable or other kinds of electric equipment, and is the perfect solution for commercial industrial and civil electric distribution systems.

FUNCTIONS:

Short circuit protection: overload protection; control; isolation.

TECHNICAL DATA:

  • Rated current: 6A, 10A, 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A.
  • Connection capacity: Type C fits for cable ≤ 25mm²; Type D fits for cable ≤ 25mm².
  • Rated voltage: 230V/400V AC.
  • Release characteristics: Type C (5 ~ 10) in instant release: Type D (10 ~ 14) in instant release.
  • Limitation grade: 3.
  • In conformoty with: GB10963-1, IEC60898-1, EN60898-1 standards, CCC certifcate.
  • Ambient temperature: -5 ~ 40°C.
  • Humidity heat resistence: Class 2 (Temperature in 55°C, comparatively humidity 95%).
  • Breaking capacity: 6,000A (6~40A) 4,500A (50~63A).
  • Endurance: 20,000 machanical switching operations.
  • Installation altitude: ≤ 2,000 meters.

 

Aptomat chống quá tải Simon Loại

Dòng điện định mức

Độ rộng Đóng gói Số hiệu
 

(A)

(18mm) (Chiếc/hộp) Type C Giá (VNĐ) Type D Giá (VNĐ)
 
  6 1 12 SMB65-63C06 129,000 SMB65-63D06 150,000
10 1 12 SMB65-63C10 129,000 SMB65-63D10 150,000
16 1 12 SMB65-63C16 129,000 SMB65-63D16 150,000
20 1 12 SMB65-63C20 136,000 SMB65-63D20 158,000
25 1 12 SMB65-63C25 136,000 SMB65-63D25 158,000
32 1 12 SMB65-63C32 146,000 SMB65-63D32 168,000
40 1 12 SMB65-63C40 156,000 SMB65-63D40 168,000
50 1 12 SMB65-63C50 192,000    
1P 63 1 12 SMB65-63C63 218,000    

 

 

Át to mát tép | Aptomat 25A Simon Loại Dòng điện định mức Độ rộng Đóng gói Số hiệu
  (A) (18mm) (Chiếc/hộp) Type C Giá (VNĐ) Tybe D Giá (VNĐ)
 
  6 2 6 SMB65-63C06/1N 283,000    
10 2 6 SMB65-63C10/1N 283,000    
16 2 6 SMB65-63C16/1N 283,000    
20 2 6 SMB65-63C20/1N 302,000    
25 2 6 SMB65-63C25/1N 302,000    
32 2 6 SMB65-63C32/1N 338,000    
40 2 6 SMB65-63C40/1N 352,000    
50            
1PN 63            

 

 

Át to mát tép | Aptomat 25A Simon Loại Dòng điện định mức Độ rộng Đóng gói Số hiệu
  (A) (18mm) (Chiếc/hộp) Type C Giá (VNĐ) Tybe D Giá (VNĐ)
 
  6 2 6 SMB65-63C06/2 308,000 SMB65-63D06/2 290,000
10 2 6 SMB65-63C10/2 308,000 SMB65-63D10/2 290,000
16 2 6 SMB65-63C16/2 308,000 SMB65-63D16/2 290,000
20 2 6 SMB65-63C20/2 323,000 SMB65-63D20/2 302,000
25 2 6 SMB65-63C25/2 345,000 SMB65-63D25/2 302,000
32 2 6 SMB65-63C32/2 358,000 SMB65-63D32/2 318,000
40 2 6 SMB65-63C40/2 403,000 SMB65-63D40/2 318,000
50 2 6 SMB65-63C50/2 502,000    
2P 63 2 6 SMB65-63C63/2 668,000    

 

 

Aptomat 3 pha Simon Loại Dòng điện định mức Độ rộng Đóng gói Số hiệu
  (A) (18mm) (Chiếc/hộp) Type C Giá (VNĐ) Tybe D Giá (VNĐ)
 
  6 3 4 SMB65-63C06/3 530,000 SMB65-63D06/3  
10 3 4 SMB65-63C10/3 530,000 SMB65-63D10/3  
16 3 4 SMB65-63C16/3 530,000 SMB65-63D16/3  
20 3 4 SMB65-63C20/3 542,000 SMB65-63D20/3  
25 3 4 SMB65-63C25/3 568,000 SMB65-63D25/3  
32 3 4 SMB65-63C32/3 582,000 SMB65-63D32/3  
40 3 4 SMB65-63C40/3 638,000 SMB65-63D40/3  
50 3 4 SMB65-63C50/3 792,000    
3P 63 3 4 SMB65-63C63/3 868,000    

 

 

  Loại Dòng điện định mức Độ rộng Đóng gói Số hiệu
  (A) (18mm) (Chiếc/hộp) Type C Giá (VNĐ) Tybe D Giá (VNĐ)
 
  6 4 3 SMB65-63C06/4 728,000 SMB65-63D06/4 563,000
10 4 3 SMB65-63C10/4 728,000 SMB65-63D10/4 563,000
16 4 3 SMB65-63C16/4 728,000 SMB65-63D16/4 563,000
20 4 3 SMB65-63C20/4 783,000 SMB65-63D20/4 576,000
25 4 3 SMB65-63C25/4 783,000 SMB65-63D25/4 576,000
32 4 3 SMB65-63C32/4 863,000 SMB65-63D32/4 626,000
40 4 3 SMB65-63C40/4 902,000 SMB65-63D40/4 626,000
50 4 3 SMB65-63C50/4 1,163,000    
4P 63 4 3 SMB65-63C50/4 1,312,000    

 

 

 

zalo